Ý nghĩa & Quy luật Ngũ hành tương sinh tương khắc trong phong thuỷ

Theo quan niệm của phương Đông, ngũ hành là yếu tố rất cần thiết, tác động đến vạn vật trên trái đất. Trong đó, ngũ hành bao gồm 5 yếu tố Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ với mối quan hệ tương sinh và tương khắc với nhau, ảnh hưởng đến sự phát triển và vận động của mỗi người. Hãy cùng GameThuVi tìm hiểu ý nghĩa và quy luật của ngũ hành tương sinh tương khắc ngay trong bài viết sau.

GameThuVi.Com - Ngũ hành tương sinh tương khắc 1

Nội dung

Ngũ Hành là gì?

Ngũ Hành là 5 hành tố bao gồm: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, đây là 5 vật chất tạo nên thế giới, tương ứng với kim loại, cây, nước, lửa và đất. Những yếu tố này là không thể thiếu và có tác động rất lớn đến sự vận hành của trái đất và phát triển của con người.

Ngũ hành có đặc tính lưu hành, luân chuyển và biến đổi không ngừng. Cũng theo quan niệm của phương Đông, ngũ hành tồn tại và được ứng dụng trong tất cả phương diện của cuộc đời. Từ con số, màu sắc, bộ phận cơ thể,…cho đến các mùa trong năm. Thậm chí, khi mua đất hay mua nhà cũng cần phải xem xét phương diện này.

1. Ngũ hành tương sinh có nghĩa là gì?

Ngũ hành tương sinh là quy luật mà các yếu tố ngũ hành tương đồng hỗ trợ và thúc đẩy nhau phát triển. Điều này tạo ra một chu trình đầy đủ và liên kết giữa Mộc – Hoả – Thổ – Kim – Thuỷ – Mộc Hoả. Sự tương sinh này đem lại lợi ích lớn cho các yếu tố tương ứng, giúp con người đạt được sự thành công, may mắn, bình an và tài lộc trong cuộc đời. 

Cũng theo đó, quy luật tương sinh là sự kết nối chặt chẽ giữa Đất và Trời, không thể tách rời.

Quy luật tương sinh có thể áp dụng để giải thích hiện tượng tự nhiên và sự biến đổi của ngũ hành như sau:

  • Mộc sinh Hỏa: Mộc là cây khô, khi cháy, nó tạo ra ngọn lửa mạnh mẽ. Mộc là nguyên liệu rất cần thiết và thiết yếu nhất cho yếu tố Hỏa.
  • Hỏa sinh Thổ: Hỏa là lửa, có khả năng thiêu đốt mọi thứ. Từ đó, Hỏa sinh ra Thổ.
  • Thổ sinh Kim: Thổ đại diện cho đất cát, đồi núi, nơi tích tụ tài nguyên. Kim đại diện cho các loại quặng hình thành trong đất.
  • Kim sinh Thủy: Kim loại khi nung chảy tạo thành dung dịch lỏng, gọi là Kim sinh Thủy.
  • Thủy sinh Mộc: Thủy đại diện cho nước, là yếu tố rất cần thiết để cây cối sinh sôi và phát triển. Cây cối đại diện cho yếu tố Mộc trong ngũ hành.

2. Ngũ hành tương khắc là gì?

Ngũ hành tương khắc là một mối quan hệ trái ngược hoàn toàn với tương sinh, đó là một sự khắc chế và cản trở giữa các yếu tố. Quá trình này diễn ra theo chu kỳ không ngừng. Các mối quan hệ tương khắc giữa các yếu tố bao gồm:

  • Thủy khắc Hỏa: Nước dập tắt lửa.
  • Hỏa khắc Kim: Lửa mạnh làm nung chảy kim loại.
  • Kim khắc Mộc: Kim loại được dùng để chế tạo công cụ để chặt đổ cây cối.
  • Mộc khắc Thổ: Cây cối hút đi chất dinh dưỡng, làm đất trở nên khô cằn.
  • Thổ khắc Thủy: Đất hút nước, có thể ngăn chặn dòng chảy của nước.

Các quy luật trong ngũ hành

Trong ngũ hành có hai quy luật lớn được ứng dụng nhiều là quy luật tương sinh và quy luật tương khắc. Đây cũng chính là nguyên lý căn bản nhất để duy trì sự sống của vạn vật.

1. Quy luật ngũ hành tương sinh

Tương sinh luôn cho thấy sự tốt đẹp thể hiện qua sự thúc đẩy, hỗ trợ và tác động lẫn nhau để cùng phát triển. 5 hành tố trong ngũ hành sẽ có quy luật tương sinh như sau:

Mộc sinh Hỏa: Cây khô sinh ra lửa, Lửa lấy gỗ làm nguyên liệu đốt.

Hỏa sinh Thổ: Lửa đốt cháy mọi thứ thành tro bụi, tro bụi vun đắp thành đất.

Thổ sinh Kim: Kim loại, quặng hình thành từ trong đất.

Kim sinh Thủy: Kim loại nếu bị nung chảy ở nhiệt độ cao sẽ tạo ra dung dịch ở thể lỏng.

Thủy sinh Mộc: Nước duy trì sự sống của cây.

Với quy luật này, người ta sẽ lựa chọn những thứ phù hợp với mệnh của mình để đem lại may mắn. thí dụ mệnh hỏa hợp với mệnh Thổ, nên người mệnh Hỏa cũng có thể sử dụng những vật có màu sắc đại diện của mệnh Thổ.

GameThuVi.Com - Ngũ hành tương sinh tương khắc 2

2. Quy luật ngũ hành tương khắc

Ngược lại với quy luật tương sinh, tương khắc thể hiện sự cản trợ, khắc chế. Quy luật này có hai mối quan hệ bao gồm cái nó khắc và cái khắc nó. Mặc dù tương khắc cho thấy sự sát phạt, áp chế nhưng nó là cái phải có để cân bằng. Tuy nhiên nếu mức độ thái quá thì sẽ dẫn đến sự diệt vong.

Quy luật tương khắc được thể hiện cụ thể như sau:

Thủy khắc Hỏa: Nước sẽ dập tắt lửa

Hỏa khắc Kim: Lửa mạnh sẽ nung chảy kim loại

Kim khắc Mộc: Kim loại được rèn thành dao, kéo để chặt đổ cây.

Mộc khắc Thổ: Cây hút hết chất dinh dưỡng khiến đất trở nên khô cằn.

Thổ khắc Thủy: Đất hút nước, có thể ngăn chặn được dòng chảy của nước.

Dựa vào quy luật tương khắc, người ta có thể tránh được những việc xui xẻo đối với mình và gia đình. thí dụ người mệnh Thủy sẽ hạn chế hoặc không nên dùng những thứ có liên quan đến mệnh Thổ.

Quy luật tương sinh và tương khắc có vai trò rất cần thiết đem đến sự cân bằng cho vũ trụ, chính vì vậy nó phải tồn tại song hành. Tốt nhất nên ở mức độ vừa phải, sinh nhiều quá sẽ dẫn đến sự phát triển cực độ gây ra tác hại, khắc nhiều thì vạn vật sẽ bị hủy diệt không thể phát triển.

3. Quy luật ngũ hành phản sinh

Quy luật ngũ hành tương sinh là quy luật tương trợ, khi một yếu tố phát triển, yếu tố kia cũng được hỗ trợ. Tuy nhiên, quy luật phản sinh là khi một yếu tố phát triển vượt quá mức cho phép, nó có thể trở thành nguyên nhân gây hại. Dưới đây là thí dụ cụ thể:

  • Kim sinh Thủy: Nếu kim loại bị nung quá nhiều, nước sẽ bị ô nhiễm và chuyển sang trạng thái rắn.
  • Thủy sinh Mộc: Mặc dù nước là nguồn sống cho cây cối, nhưng nếu có quá nhiều nước, cây sẽ bị ngập úng, gây chết cây hoặc bị cuốn đi bởi lũ lụt.
  • Mộc sinh Hỏa: Sự cháy rừng hoành hành có thể gây ra hỏa hoạn và tai họa cho cả vật nuôi và con người.
  • Hỏa sinh Thổ: Nếu lửa quá mạnh, đất sẽ cháy thành tro, gây ra hủy hoại cho mọi thứ xung quanh.
  • Thổ sinh Kim: Mặc dù kim loại tồn tại trong đất, nhưng nếu có quá nhiều đất, nó có thể chôn vùi kim và không thể tìm thấy nữa.

Quy luật phản sinh nhắc nhở chúng ta về sự cân bằng và sự điều tiết trong sử dụng và tương tác giữa các yếu tố ngũ hành.

GameThuVi.Com - Ngũ hành tương sinh tương khắc 3

4. Quy luật ngũ hành khắc sinh

Quy luật phản khắc trong ngũ hành tương sinh là sự phản lại của một yếu tố khi tồn tại quá nhiều, gây hại cho yếu tố khắc. Dưới đây là các thí dụ cụ thể:

  • Kim khắc Mộc: Kim loại có thể chặt đổ cây nhưng qua thời gian, nếu tiếp xúc liên tục, nó sẽ bị mài mòn và gãy đôi.
  • Thủy khắc Hỏa: Nước có thể dập tắt lửa, nhưng nếu lửa cháy quá lớn, nước sẽ bốc hơi và cạn kiệt.
  • Mộc khắc Thổ: Cây cối hút dinh dưỡng từ đất để sinh sôi, nhưng nếu đất bị sạt lở hoặc quá nhiều, cây sẽ bị vùi lấp và chết.
  • Hỏa khắc Kim: Lửa có thể nung chảy kim loại, nhưng nếu có quá nhiều kim loại nung chảy, chúng sẽ trở thành nước và dập tắt lửa.
  • Thổ khắc Thủy: Đất hút cạn nguồn nước, nhưng nếu nước quá mạnh hoặc có lũ lụt, nó sẽ làm sạt lở và erode đất.

Quy luật phản khắc nhắc nhở về sự cân bằng và sự điều tiết giữa các yếu tố ngũ hành để tránh sự tổn hại và tạo ra một môi trường hài hòa.

GameThuVi.Com - Ngũ hành tương sinh tương khắc 4

5. Bảng tra Kim Mộc Thủy Hỏa Thổ tương sinh tương khắc

GameThuVi.Com - Ngũ hành tương sinh tương khắc 5

Hướng dẫn xác định mệnh dựa vào năm sinh

Dựa vào năm sinh, người ta có thể xác định được bản thân thuộc mệnh nào, cụ thể:

Người mệnh kim sinh năm: 1954, 1955, 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015 …

Người mệnh mộc sinh năm: 1950, 1951, 1958, 1959, 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019…

Người mệnh thủy sinh năm: 1944, 1945, 1952, 1953, 1966, 1967, 1974, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013…

Người mệnh hỏa sinh năm: 1948, 1949, 1956, 1957, 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017,…

Người mệnh thổ sinh năm: 1946, 1946, 1960, 1961, 1968, 1989, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006…

Chi tiết ngũ hành tương sinh theo tuổi mệnh

Mỗi người chúng ta khi sinh ra sẽ tương ứng với một mệnh riêng thuộc vào 5 ngũ hành khác nhau. Từng mệnh sẽ mang đến những đặc điểm và tính cách riêng biệt. Dưới đây, chúng ta hãy xem xét chi tiết về quy luật ngũ hành tương sinh của từng mệnh.

1. Ngũ hành tương sinh người mệnh Kim

Người mệnh Kim sinh vào các năm như Nhâm Dần 1962, Quý Mão 1963, Canh Tuất 1970, Tân Hợi 1971, Giáp Tý 1984, Ất Sửu 1985, Nhâm Thân 1992, Quý Dậu 1993, Canh Thìn 2000 và Tân Tỵ 2001. Theo ngũ hành tương sinh, Kim đại diện cho quyền lực, sức mạnh và sự chỉnh chu.

Tính cách nổi bật của người mệnh Kim là ngọt ngào, luôn lạc quan và yêu đời. Người mệnh này thông minh, năng động, lãnh đạo tài ba và vượt qua khó khăn, thách thức. Họ cố gắng hoàn thành và đạt mục tiêu mà họ đề ra.

Tuy nhiên, điểm yếu của người mệnh Kim là lo lắng và phiền muộn. Họ cũng có xu hướng bảo thủ, cứng nhắc và ít lắng nghe ý kiến của người khác.

2. Ngũ hành tương sinh người mệnh Mộc

Người mệnh Mộc sinh vào các năm như Mậu Tuất 1958, Kỷ Hợi 1959, Nhâm Tý 1972, Quý Sửu 1973, Canh Thân 1980, Tân Dậu 1981, Mậu Thìn 1988, Kỷ Tỵ 1989, Nhâm Ngọ 2002, Quý Mùi 2003… Người mệnh Mộc có tinh thần thông minh, năng động và sáng tạo. Họ giao tiếp tốt, có nhiều bạn bè và được yêu mến, giúp đỡ.

Tuy nhiên, điểm yếu của người mệnh Mộc là thiếu kiên nhẫn, dễ bộc phát cảm xúc và dễ nổi nóng. Điều này có thể làm khó cho họ trong việc đạt thành công trong công việc và cuộc đời.

3. Ngũ hành tương sinh người mệnh Thuỷ

Người mệnh Thuỷ sinh vào các năm như Bính Ngọ 1966, Đinh Mùi 1967, Giáp Dần 1974, Ất Mão 1975, Nhâm Tuất 1982, Quý Hợi 1983, Bính Tý 1996, Đinh Sửu 1997, Giáp Thân 2004, Ất Tuất 2005… Người mệnh Thuỷ thường giỏi giao tiếp, linh hoạt trong xử thế và được mọi người xung quanh tin tưởng và yêu mến. Họ sống đầy tình cảm, luôn lắng nghe và chia sẻ với người khác.

Tuy nhiên, người mệnh Thuỷ thường nhạy cảm và dễ mắc phải tình trạng đa sầu đa cảm.

4. Ngũ hành tương sinh người mệnh Hoả

Người mệnh Hoả thường sinh vào các năm như Giáp Tuất 1994, Ất Hợi 1995, Bính Thân 1956, Đinh Dậu 1957, Giáp Thìn 1964, Ất Tỵ 1965, Bính Dần 1986, Đinh Mão 1987, Mậu Ngọ 1978, Kỷ Mùi 1979… Tính cách của người mệnh Hoả đa dạng, có thể năng nổ, hoà đồng, và hoạt bát, nhưng đôi khi cũng có thể nóng nảy và khó gần gũi.

Ngoài ra, họ thường hành động hấp tấp, đánh giá cao sự chiến thắng, và có xu hướng mạo hiểm, điều này có thể đem lại những bất lợi cho bản thân.

5. Ngũ hành tương sinh người mệnh Thổ

Người mệnh Thổ rơi vào các năm như Canh Tý 1960, Tân Sửu 1961, Mậu Thân 1968, Kỷ Dậu 1969, Bính Thìn 1976, Đinh Tỵ 1977, Canh Ngọ 1990, Tân Mùi 1991, Mậu Dần 1998, Kỷ Mão 1999… Người mệnh Thổ có tính cách mạnh mẽ, ý chí quyết tâm và sống rất tình cảm. Đặc biệt, họ luôn trung thành và sẵn sàng làm người bạn đồng hành tinh thần cho những người xung quanh.

Tuy nhiên, điểm yếu của người mệnh Thổ là họ ít nói, sống khép kín và có sự ngại giao tiếp. Điều này có thể làm đối tác cảm thấy nhàm chán và không tạo được một mối quan hệ mạnh mẽ.

Ngũ hành tương sinh 12 con giáp

Tam hợp là thuật ngữ trong ngũ hành, “tam” có nghĩa là “con số 3” và “hợp” có nghĩa là “hòa hợp”. Tam hợp đề cập đến sự liên kết và hòa hợp giữa 3 tuổi con giáp. 

Những người có tuổi nằm trong mối quan hệ tam hợp thường có tính cách tương đồng, chung chí hướng và hỗ trợ lẫn nhau trong việc phát triển và đạt được thành công. Do đó, người ta tin chắc rằng chọn vợ chồng trong tuổi tam hợp sẽ đem lại cuộc đời hạnh phúc và ổn định lâu dài.

STTTuổi tam hợpTính âm – dươngTheo ngũ hành
Nhóm 1Dần – Ngọ – TuấtCùng âmHỏa cục: khởi đầu từ Dần (Mộc), tới Ngọ (Hỏa) rồi đi vào Tuất (Thổ).
Nhóm 2Hợi – Mão – MùiCùng dươngMộc cục: khởi đầu từ Hợi (Thủy), tới Mão (Mộc) rồi đi vào Mùi (Thổ).
Nhóm 3Thân – Tý – ThìnCùng âmThủy cục: khởi đầu từ Thâm (Kim), tới Tý (Thủy) rồi đi vào Thìn (Thổ).
Nhóm 4Tỵ – Dậu – SửuCùng dươngKim cục: khởi đầu từ Tỵ (Hỏa), tới Dậu (Kim) rồi đi vào Sửu (Thổ).

Các con giáp trong nhóm tam hợp có khoảng cách 4 năm giữa chúng. Các tuổi hợp nhau sẽ là bội số của 4 (4, 8, 12, 16…). Bằng cách phân tích sâu hơn, chúng ta có thể hiểu thêm về các đặc điểm và lợi thế của mỗi nhóm tam hợp.

1. Dần – Ngọ – Tuất (Hỏa cục – Độc lập)

Nhóm Hỏa cục có điểm chung là yêu tự do, thích khám phá và trải nghiệm. Những người tuổi này không muốn bị ràng buộc và cần môi trường vô tư để phát huy tối đa tiềm năng của bản thân.

Sự tỉnh táo và sáng suốt trong cách làm việc của Tuất là yếu tố hòa hợp cho tính vội vàng của Ngọ. Mặc dù cả tuổi Ngọ và Tuất đều có sự giàu tình cảm và ý tưởng phong phú, nhưng đôi khi cần sự quyết đoán và mạnh mẽ của tuổi Dần. Ngược lại, tính nóng nảy của người tuổi Dần có thể được kiềm chế bởi sự nhẹ nhàng và ân cần của tuổi Tuất.

2. Hợi – Mão – Mùi (Mộc cục – Ngoại giao)

Nhóm tuổi này có khả năng ngoại giao, đặc biệt trong cách giao tiếp và ứng xử với mọi người. Họ thu hút và thuyết phục được người khác, sẵn sàng lắng nghe, cảm thông và giúp đỡ những ai đang gặp khó khăn.

Sự chăm chỉ và cần mẫn của tuổi Hợi cần sự tinh tế và nhanh nhẹn từ tuổi Mão để đạt thành công tốt hơn. Tuổi Mão thích hưởng thụ, nhưng cần sự khéo léo và tài giao tiếp của tuổi Mùi để đối mặt với khó khăn. Cuối cùng, người tuổi Mùi dễ xúc động và cần sự sẻ chia, lắng nghe từ tuổi Hợi để cân bằng và phát triển tốt nhất.

3. Thân – Tý – Thìn (Thủy cục – Kiên trì)

Nhóm tuổi Thân  – Tý – Thìn thường có tinh thần kiên định, tính đấu tranh cao và luôn quyết tâm đạt được mục tiêu. Họ hành động có suy nghĩ chín chắn, chứ không chỉ nói. Nhóm Thủy cục luôn tử tế và sẵn sàng giúp đỡ những người xung quanh.

Theo đó, tuổi Tý thông minh và nhanh nhẹn, nhưng đôi khi thiếu quyết đoán và tự tin để đối mặt với khó khăn. Điểm yếu của Tý được bù đắp bởi sự dũng cảm và gan dạ của tuổi Thìn. Tuy nhiên, đôi khi Thìn cũng thiếu sự sáng tạo, cần sự tinh tế từ Thân và Tý. Tuổi Thân bù đắp những khuyết điểm bằng sự nhiệt tình và năng động của tuổi Thìn, cũng như sự lanh lợi của tuổi Tí.

4. Tỵ – Dậu – Sửu (Kim cục – Tri thức)

Nhóm tam hợp này có cá tính mạnh mẽ, kiên quyết và thông minh để đạt được mục tiêu cuối cùng. Họ có xu hướng tưởng tượng và suy nghĩ về những điều vĩ mô hoặc điều xa vời mà người khác khó có thể nghĩ đến.

Sự kiên nhẫn và tính bốc đồng của tuổi Dậu được khắc phục bởi sự nhẹ nhàng và ân cần của tuổi Sửu. Ngược lại, tuổi Sửu luôn trung thực và có trách nhiệm với công việc, nhưng thiếu sự nhanh nhẹn của Tỵ và Dậu. Sự thiếu quan sát của Tỵ có thể được bù đắp bởi sự tinh tường của đôi mắt Dậu.

Ứng dụng ngũ hành tương sinh, tương khắc

1. Ứng dụng xem hướng xây nhà

Hiện nay, học thuyết Ngũ hành vẫn được vận dụng phổ biến trong đời sống, y học cổ truyền, cây trồng, xây dựng kiến trúc, màu sắc… Đặc biệt ứng dụng ngũ hành vào việc xác định hướng tốt cho gia chủ. Ứng dụng ngũ hành xem hướng để xây dựng nhà phụ hợp với gia chủ:

– Mệnh Mộc hợp với hướng Đông, Nam và Đông Nam

– Mệnh Kim  hợp với hướng Tây, Tây Bắc, Đông Bắc và Tây Nam

– Mệnh Thủy thuận theo hướng Đông Nam, Bắc và Tây Bắc

– Mệnh Hỏa phù hợp nhất hướng chính Nam

– Cuối cùng là Mệnh Thổ hợp hướng Đông Bắc và Tây Nam.

GameThuVi.Com - Ngũ hành tương sinh tương khắc 6

2. Ứng dụng Ngũ Hành xem tuổi bố mẹ sinh con

Hiện nay việc ứng dụng Ngũ Hành xem tuổi bố mẹ sinh con được áp dụng nhiều nhất. Bố mẹ cần kiểm tra xem ngũ hành của mình, xem sinh khắc với những mệnh ngũ hành nào?

Sau đó, bố mẹ chọn năm sinh con có ngũ hành tương sinh, tránh chọn những năm sinh con có mệnh ngũ hành tương khắc vì sẽ không tốt.

GameThuVi.Com - Ngũ hành tương sinh tương khắc 7

3. Ứng dụng Ngũ Hành trong cưới hỏi

Với quan điểm Châu Á truyền thống, mỗi người được coi là biểu tượng của sự tinh túy trong tự nhiên, mang trong mình các yếu tố về tuổi tác và mệnh số. Nếu hai người có sự tương hợp về mệnh số, hôn nhân của họ sẽ đem lại hạnh phúc và thành công trong sự nghiệp. Ngược lại, nếu không hợp mệnh, hôn nhân có thể gặp phải khó khăn và xung đột trong gia đình.

Chính vì vậy, trước khi tiến tới hôn nhân, người ta thường xem xét sự hợp tuổi giữa nam và nữ để biết liệu họ có phù hợp về mặt mệnh số và tuổi tác hay không. Sự hợp mệnh dựa trên nguyên tắc về sự sinh sôi và tương khắc của ngũ hành. Do đó, để tránh lãng phí thời gian và tình cảm trong một mối quan hệ không thể thành đạt, tốt nhất hãy xem xét sự hợp tuổi trước khi bắt đầu một mối quan hệ tình yêu.

4. Ứng dụng Ngũ Hành trong kinh doanh

Trong kinh doanh, việc lựa chọn đối tác phù hợp về tuổi tác là rất rất cần thiết. Khi có đối tác có tuổi phù hợp, công việc sẽ diễn ra thuận lợi và thành công. Tuy nhiên, nếu chọn đối tác không hợp tuổi hoặc vi phạm nguyên tắc của ngũ hành, có thể dẫn đến thất bại và mất đi mọi cơ hội.

Để tìm đối tác có mệnh tương sinh và được hỗ trợ tốt trong kinh doanh, cần xem xét nhiều yếu tố. Có một số cơ sở để chọn tuổi hợp nhau, bao gồm Cung mệnh, Thiên can Địa chi và Thiên mệnh, trong đó Cung mệnh là yếu tố rất cần thiết nhất.

5. Ứng dụng Ngũ Hành trong vật phẩm phong thủy, trang trí

Trong việc trang trí không gian nội thất bằng các vật phẩm phong thủy, việc lựa chọn phải được thực hiện kỹ càng. Nếu chọn được vật phẩm phù hợp với mệnh theo ngũ hành, nó sẽ tạo sự hài hòa, cân bằng và tăng cường năng lượng tích cực trong cuộc đời và công việc của chủ nhân.

Hiểu về quan niệm ngũ hành, bạn có thể dễ dàng chọn những vật phẩm phù hợp với cung hoàng đạo của mình để đem lại sức khỏe, may mắn và thịnh vượng. Đồng thời, biết cách đặt chúng đúng vị trí trong nhà sẽ làm cho không gian sống trở nên hoàn hảo hơn.

GameThuVi.Com - Ngũ hành tương sinh tương khắc 8

6. Ứng dụng Ngũ Hành trong việc chọn cây cảnh

Việc chọn cây cảnh phù hợp giúp không gian sống gia đình trở nên hài hòa và vô tư hơn. Tuy nhiên, nếu chọn cây phù hợp với mệnh của mình thì càng tốt.

  • Người thuộc hành Kim có thể chọn cây Bạch Mã Hoàng Tử, Lan Ý, Ngọc Ngân, Bạch Lan, Phát Tài,…
  • Người thuộc hành Thủy thích hợp với cây Phát Tài Búp Sen, Phát Lộc, Kim Tiền, Lan Ý,…
  • Người thuộc hành Hỏa có thể lựa chọn cây Trầu bà Đế Vương đỏ, đa Búp Đỏ, Vạn Lộc, Đuôi Công Tím,…
  • Người thuộc hành Thổ thường phù hợp với cây Lưỡi Hổ Vàng, Sen Đá Nâu, Lan Hồ Điệp, Ngũ Gia Bì,…
  • Người thuộc hành Mộc có thể chọn cây Ngọc Bích, Vạn Niên Thanh, Trường Sinh, Cau Tiểu Trâm,…

Việc lựa chọn những loại cây này sẽ đem lại lợi ích tốt nhất cho từng người dựa trên yếu tố ngũ hành của họ.

GameThuVi.Com - Ngũ hành tương sinh tương khắc 9

Trường hợp Ngũ Hành của bố mẹ và con không hợp, thì con không hợp với bố mẹ. Đây được coi là Tiểu Hung.

Trường hợp bố mẹ không hợp với tuổi con thì được gọi là Đại hung. Nếu trúng phải năm Ngũ Hành của bố mẹ tương khắc với con, tức là Đại hung, thì bố mẹ cần đặc biệt tránh vì sẽ ảnh hưởng không tốt đến vận mệnh của cả con lẫn bố mẹ.

Bí quyết lựa chọn đất dựa vào ngũ hành

Nhờ có ngũ hành tương sinh và tương khác mà bạn cũng có thể lựa chọn mảnh đất tốt để xây nhà hoặc kinh doanh. Khi mua đất, mua nhà bạn nên lưu ý một vài điểm sau để lựa chọn được mảnh đất tốt.

Thứ nhất tránh ngũ hành tương khắc, phải dựa vào ngũ hành tương sinh để luận đoán mảnh đất đó.

Thứ hai tránh những mảnh đất hình tam giác nhọn ở phương Nam vì Phương Nam tượng trưng cho hỏa, tam giác nhọn cũng biểu trưng cho hỏa. Nếu hỏa gặp hỏa sẽ có điềm xấu, dễ dẫn đến kiện tụng.

Thứ ba lựa chọn được thế đất dáng tròn ở phương Tây là điều tốt. Phương Tây biểu trưng cho kim, kim gặp kim của hình tròn thì sẽ làm ăn phát đạt, của cải vào nhà như nước.

Thứ tư gia chủ muốn có con cái đuề huề thì lựa chọn thế đất dài ở phương Đông sẽ rất tốt.

Bảng tra Ngũ hành tương sinh, Cung, Mệnh Cho năm 1930-2030

Năm sinhÂm lịchGiải NghĩaNgũ hànhGiải NghĩaCung namCung nữ
1930Canh NgọThất Lý Chi Mã
(Ngựa trong nhà)
Thổ +Lộ Bàng Thổ
(Đất đường đi)
Đoài KimCấn Thổ
1931Tân MùiĐắc Lộc Chi Dương
(Dê có lộc)
Thổ –Lộ Bàng Thổ
(Đất đường đi)
Càn KimLy Hoả
1932Nhâm ThânThanh Tú Chi Hầu
(Khỉ thanh tú)
Kim +Kiếm Phong Kim
(Vàng mũi kiếm)
Khôn ThổKhảm Thuỷ
1933Quý DậuLâu Túc Kê
(Gà nhà gác)
Kim –Kiếm Phong Kim
(Vàng mũi kiếm)
Tốn MộcKhôn Thổ
1934Giáp TuấtThủ Thân Chi Cẩu
(Chó giữ mình)
Hỏa +Sơn Đầu Hỏa
(Lửa trên núi)
Chấn MộcChấn Mộc
1935Ất HợiQuá Vãng Chi Trư
(Lợn hay đi)
Hỏa –Sơn Đầu Hỏa
(Lửa trên núi)
Khôn ThổTốn Mộc
1936Bính TýĐiền Nội Chi Thử
(Chuột trong ruộng)
Thủy +Giản Hạ Thủy
(Nước khe suối)
Khảm ThuỷCấn Thổ
1937Đinh SửuHồ Nội Chi Ngưu
(Trâu trong hồ nước)
Thủy –Giản Hạ Thủy
(Nước khe suối)
Ly HoảCàn Kim
1938Mậu DầnQuá Sơn Chi Hổ
(Hổ qua rừng)
Thổ +Thành Đầu Thổ
(Đất trên thành)
Cấn ThổĐoài Kim
1939Kỷ MãoSơn Lâm Chi Thố
(Thỏ ở rừng)
Thổ –Thành Đầu Thổ
(Đất trên thành)
Đoài KimCấn Thổ
1940Canh ThìnThứ Tính Chi Long
(Rồng khoan dung)
Kim +Bạch Lạp Kim
(Vàng sáp ong)
Càn KimLy Hoả
1941Tân TỵĐông Tàng Chi Xà
(Rắn ngủ đông)
Kim –Bạch Lạp Kim
(Vàng sáp ong)
Khôn ThổKhảm Thuỷ
1942Nhâm NgọQuân Trung Chi Mã
(Ngựa chiến)
Mộc +Dương Liễu Mộc
(Gỗ cây dương)
Tốn MộcKhôn Thổ
1943Quý MùiQuần Nội Chi Dương
(Dê trong đàn)
Mộc –Dương Liễu Mộc
(Gỗ cây dương)
Chấn MộcChấn Mộc
1944Giáp ThânQuá Thụ Chi Hầu
(Khỉ leo cây)
Thủy +Tuyền Trung Thủy
(Nước trong suối)
Khôn ThổTốn Mộc
1945Ất DậuXướng Ngọ Chi Kê
(Gà gáy trưa)
Thủy –Tuyền Trung Thủy
(Nước trong suối)
Khảm ThuỷCấn Thổ
1946Bính TuấtTự Miên Chi Cẩu
(Chó đang ngủ)
Thổ +Ốc Thượng Thổ
(Đất nóc nhà)
Ly HoảCàn Kim
1947Đinh HợiQuá Sơn Chi Trư
(Lợn qua núi)
Thổ –Ốc Thượng Thổ
(Đất nóc nhà)
Cấn ThổĐoài Kim
1948Mậu TýThương Nội Chi Trư
(Chuột trong kho)
Hỏa +Thích Lịch Hỏa
(Lửa sấm sét)
Đoài KimCấn Thổ
1949Kỷ SửuLâm Nội Chi Ngưu
(Trâu trong chuồng)
Hỏa –Thích Lịch Hỏa
(Lửa sấm sét)
Càn KimLy Hoả
1950Canh DầnXuất Sơn Chi Hổ
(Hổ xuống núi)
Mộc +Tùng Bách Mộc
(Gỗ tùng bách)
Khôn ThổKhảm Thuỷ
1951Tân MãoẨn Huyệt Chi Thố
(Thỏ trong hang)
Mộc –Tùng Bách Mộc
(Gỗ tùng bách)
Tốn MộcKhôn Thổ
1952Nhâm ThìnHành Vũ Chi Long
(Rồng phun mưa)
Thủy +Trường Lưu Thủy
(Nước chảy mạnh)
Chấn MộcChấn Mộc
1953Quý TỵThảo Trung Chi Xà
(Rắn trong cỏ)
Thủy –Trường Lưu Thủy
(Nước chảy mạnh)
Khôn ThổTốn Mộc
1954Giáp NgọVân Trung Chi Mã
(Ngựa trong mây)
Kim +Sa Trung Kim
(Vàng trong cát)
Khảm ThuỷCấn Thổ
1955Ất MùiKính Trọng Chi Dương
(Dê được quý mến)
Kim –Sa Trung Kim
(Vàng trong cát)
Ly HoảCàn Kim
1956Bính ThânSơn Thượng Chi Hầu
(Khỉ trên núi)
Hỏa +Sơn Hạ Hỏa
(Lửa trên núi)
Cấn ThổĐoài Kim
1957Đinh DậuĐộc Lập Chi Kê
(Gà độc thân)
Hỏa –Sơn Hạ Hỏa
(Lửa trên núi)
Đoài KimCấn Thổ
1958Mậu TuấtTiến Sơn Chi Cẩu
(Chó vào núi)
Mộc +Bình Địa Mộc
(Gỗ đồng bằng)
Càn KimLy Hoả
1959Kỷ HợiĐạo Viện Chi Trư
(Lợn trong tu viện)
Mộc –Bình Địa Mộc
(Gỗ đồng bằng)
Khôn ThổKhảm Thuỷ
1960Canh TýLương Thượng Chi Thử
(Chuột trên xà)
Thổ +Bích Thượng Thổ
(Đất tò vò)
Tốn MộcKhôn Thổ
1961Tân SửuLộ Đồ Chi Ngưu
(Trâu trên đường)
Thổ –Bích Thượng Thổ
(Đất tò vò)
Chấn MộcChấn Mộc
1962Nhâm DầnQuá Lâm Chi Hổ
(Hổ qua rừng)
Kim +Kim Bạch Kim
(Vàng pha bạc)
Khôn ThổTốn Mộc
1963Quý MãoQuá Lâm Chi Thố
(Thỏ qua rừng)
Kim –Kim Bạch Kim
(Vàng pha bạc)
Khảm ThuỷCấn Thổ
1964Giáp ThìnPhục Đầm Chi Lâm
(Rồng ẩn ở đầm)
Hỏa +Phú Đăng Hỏa
(Lửa đèn to)
Ly HoảCàn Kim
1965Ất TỵXuất Huyệt Chi Xà
(Rắn rời hang)
Hỏa –Phú Đăng Hỏa
(Lửa đèn to)
Cấn ThổĐoài Kim
1966Bính NgọHành Lộ Chi Mã
(Ngựa chạy trên đường)
Thủy+Thiên Hà Thủy
(Nước trên trời)
Đoài KimCấn Thổ
1967Đinh MùiThất Quần Chi Dương
(Dê lạc đàn)
Thủy–Thiên Hà Thủy
(Nước trên trời)
Càn KimLy Hoả
1968Mậu ThânĐộc Lập Chi Hầu
(Khỉ độc thân)
Thổ+Đại Trạch Thổ
(Đất nền nhà)
Khôn ThổKhảm Thuỷ
1969Kỷ DậuBáo Hiệu Chi Kê
(Gà gáy)
Thổ–Đại Trạch Thổ
(Đất nền nhà)
Tốn MộcKhôn Thổ
1970Canh TuấtTự Quan Chi Cẩu
(Chó nhà chùa)
Kim+Thoa Xuyến Kim
(Vàng trang sức)
Chấn MộcChấn Mộc
1971Tân HợiKhuyên Dưỡng Chi Trư
(Lợn nuôi nhốt)
Kim–Thoa Xuyến Kim
(Vàng trang sức)
Khôn ThổTốn Mộc
1972Nhâm TýSơn Thượng Chi Thử
(Chuột trên núi)
Mộc +Tang Đố Mộc
(Gỗ cây dâu)
Khảm ThuỷCấn Thổ
1973Quý SửuLan Ngoại Chi Ngưu
(Trâu ngoài chuồng)
Mộc –Tang Đố Mộc
(Gỗ cây dâu)
Ly HoảCàn Kim
1974Giáp DầnLập Định Chi Hổ
(Hổ tự lập)
Thủy+Đại Khe Thủy
(Nước khe lớn)
Cấn ThổĐoài Kim
1975Ất MãoĐắc Đạo Chi Thố
(Thỏ đắc đạo)
Thủy–Đại Khe Thủy
(Nước khe lớn)
Đoài KimCấn Thổ
1976Bính ThìnThiên Thượng Chi Long
(Rồng trên trời)
Thổ+Sa Trung Thổ
(Đất pha cát)
Càn KimLy Hoả
1977Đinh TỵĐầm Nội Chi Xà
(Rắn trong đầm)
Thổ–Sa Trung Thổ
(Đất pha cát)
Khôn ThổKhảm Thuỷ
1978Mậu NgọCứu Nội Chi Mã
(Ngựa trong chuồng)
Hỏa+Thiên Thượng Hỏa
(Lửa trên trời)
Tốn MộcKhôn Thổ
1979Kỷ MùiThảo Dã Chi Dương
(Dê đồng cỏ)
Hỏa–Thiên Thượng Hỏa
(Lửa trên trời)
Chấn MộcChấn Mộc
1980Canh ThânThực Quả Chi Hầu
(Khỉ ăn hoa quả)
Mộc+Thạch Lựu Mộc
(Gỗ cây lựu đá)
Khôn ThổTốn Mộc
1981Tân DậuLong Tàng Chi Kê
(Gà trong lồng)
Mộc –Thạch Lựu Mộc
(Gỗ cây lựu đá)
Khảm ThuỷCấn Thổ
1982Nhâm TuấtCố Gia Chi Khuyển
(Chó về nhà)
Thủy +Đại Hải Thủy
(Nước biển lớn)
Ly HoảCàn Kim
1983Quý HợiLâm Hạ Chi Trư
(Lợn trong rừng)
Thủy –Đại Hải Thủy
(Nước biển lớn)
Cấn ThổĐoài Kim
1984Giáp TýỐc Thượng Chi Thử
(Chuột ở nóc nhà)
Kim +Hải Trung Kim
(Vàng trong biển)
Đoài KimCấn Thổ
1985Ất SửuHải Nội Chi Ngưu
(Trâu trong biển)
Kim –Hải Trung Kim
(Vàng trong biển)
Càn KimLy Hoả
1986Bính DầnSơn Lâm Chi Hổ
(Hổ trong rừng)
Hỏa +Lư Trung Hỏa
(Lửa trong lò)
Khôn ThổKhảm Thuỷ
1987Đinh MãoVọng Nguyệt Chi Thố
(Thỏ ngắm trăng)
Hỏa –Lư Trung Hỏa
(Lửa trong lò)
Tốn MộcKhôn Thổ
1988Mậu ThìnThanh Ôn Chi Long
(Rồng ôn hoà)
Mộc +Đại Lâm Mộc
(Gỗ rừng già)
Chấn MộcChấn Mộc
1989Kỷ TỵPhúc Khí Chi Xà
(Rắn có phúc)
Mộc –Đại Lâm Mộc
(Gỗ rừng già)
Khôn ThổTốn Mộc
1990Canh NgọThất Lý Chi Mã
(Ngựa trong nhà)
Thổ +Lộ Bàng Thổ
(Đất đường đi)
Khảm ThuỷCấn Thổ
1991Tân MùiĐắc Lộc Chi Dương
(Dê có lộc)
Thổ –Lộ Bàng Thổ
(Đất đường đi)
Ly HoảCàn Kim
1992Nhâm ThânThanh Tú Chi Hầu
(Khỉ thanh tú)
Kim +Kiếm Phong Kim
(Vàng mũi kiếm)
Cấn ThổĐoài Kim
1993Quý DậuLâu Túc Kê
(Gà nhà gác)
Kim –Kiếm Phong Kim
(Vàng mũi kiếm)
Đoài KimCấn Thổ
1994Giáp TuấtThủ Thân Chi Cẩu
(Chó giữ mình)
Hỏa +Sơn Đầu Hỏa
(Lửa trên núi)
Càn KimLy Hoả
1995Ất HợiQuá Vãng Chi Trư
(Lợn hay đi)
Hỏa –Sơn Đầu Hỏa
(Lửa trên núi)
Khôn ThổKhảm Thuỷ
1996Bính TýĐiền Nội Chi Thử
(Chuột trong ruộng)
Thủy +Giản Hạ Thủy
(Nước khe suối)
Tốn MộcKhôn Thổ
1997Đinh SửuHồ Nội Chi Ngưu
(Trâu trong hồ nước)
Thủy –Giản Hạ Thủy
(Nước khe suối)
Chấn MộcChấn Mộc
1998Mậu DầnQuá Sơn Chi Hổ
(Hổ qua rừng)
Thổ +Thành Đầu Thổ
(Đất trên thành)
Khôn ThổTốn Mộc
1999Kỷ MãoSơn Lâm Chi Thố
(Thỏ ở rừng)
Thổ –Thành Đầu Thổ
(Đất trên thành)
Khảm ThuỷCấn Thổ
2000Canh ThìnThứ Tính Chi Long
(Rồng khoan dung)
Kim +Bạch Lạp Kim
(Vàng sáp ong)
Ly HoảCàn Kim
2001Tân TỵĐông Tàng Chi Xà
(Rắn ngủ đông)
Kim –Bạch Lạp Kim
(Vàng sáp ong)
Cấn ThổĐoài Kim
2002Nhâm NgọQuân Trung Chi Mã
(Ngựa chiến)
Mộc +Dương Liễu Mộc
(Gỗ cây dương)
Đoài KimCấn Thổ
2003Quý MùiQuần Nội Chi Dương
(Dê trong đàn)
Mộc –Dương Liễu Mộc
(Gỗ cây dương)
Càn KimLy Hoả
2004Giáp ThânQuá Thụ Chi Hầu
(Khỉ leo cây)
Thủy +Tuyền Trung Thủy
(Nước trong suối)
Khôn ThổKhảm Thuỷ
2005Ất DậuXướng Ngọ Chi Kê
(Gà gáy trưa)
Thủy –Tuyền Trung Thủy
(Nước trong suối)
Tốn MộcKhôn Thổ
2006Bính TuấtTự Miên Chi Cẩu
(Chó đang ngủ)
Thổ +Ốc Thượng Thổ
(Đất nóc nhà)
Chấn MộcChấn Mộc
2007Đinh HợiQuá Sơn Chi Trư
(Lợn qua núi)
Thổ –Ốc Thượng Thổ
(Đất nóc nhà)
Khôn ThổTốn Mộc
2008Mậu TýThương Nội Chi Thư
(Chuột trong kho)
Hỏa +Thích Lịch Hỏa
(Lửa sấm sét)
Khảm ThuỷCấn Thổ
2009Kỷ SửuLâm Nội Chi Ngưu
(Trâu trong chuồng)
Hỏa –Thích Lịch Hỏa
(Lửa sấm sét)
Ly HoảCàn Kim
2010Canh DầnXuất Sơn Chi Hổ
(Hổ xuống núi)
Mộc +Tùng Bách Mộc
(Gỗ tùng bách)
Cấn ThổĐoài Kim
2011Tân MãoẨn HuyệtChi Thố
(Thỏ)
Mộc –Tùng Bách Mộc
(Gỗ tùng bách)
Đoài KimCấn Thổ
2012Nhâm ThìnHành Vũ Chi Long
(Rồng phun mưa)
Thủy +Trường Lưu Thủy
(Nước chảy mạnh)
Càn KimLy Hoả
2013Quý TỵThảo Trung Chi Xà
(Rắn trong cỏ)
Thủy –Trường Lưu Thủy
(Nước chảy mạnh)
Khôn ThổKhảm Thuỷ
2014Giáp NgọVân Trung Chi Mã
(Ngựa trong mây)
Kim +Sa Trung Kim
(Vàng trong cát)
Tốn MộcKhôn Thổ
2015Ất MùiKính Trọng Chi Dương
(Dê được quý mến)
Kim –Sa Trung Kim
(Vàng trong cát)
Chấn MộcChấn Mộc
2016Bính ThânSơn Thượng Chi Hầu
(Khỉ trên núi)
Hỏa +Sơn Hạ Hỏa
(Lửa trên núi)
Khôn ThổTốn Mộc
2017Đinh DậuĐộc Lập Chi Kê
(Gà độc thân)
Hỏa –Sơn Hạ Hỏa
(Lửa trên núi)
Khảm ThuỷCấn Thổ
2018Mậu TuấtTiến Sơn Chi Cẩu
(Chó vào núi)
Mộc +Bình Địa Mộc
(Gỗ đồng bằng)
Ly HoảCàn Kim
2019Kỷ HợiĐạo Viện Chi Trư
(Lợn trong tu viện)
Mộc –Bình Địa Mộc
(Gỗ đồng bằng)
Cấn ThổĐoài Kim
2020Canh TýLương Thượng Chi Thử
(Chuột trên xà)
Thổ +Bích Thượng Thổ
(Đất tò vò)
Đoài KimCấn Thổ
2021Tân SửuLộ Đồ Chi Ngưu
(Trâu trên đường)
Thổ –Bích Thượng Thổ
(Đất tò vò)
Càn KimLy Hỏa
2022Nhâm DầnQuá Lâm Chi Hổ
(Hổ qua rừng)
Kim +Kim Bạch Kim
(Vàng pha bạc)
Khôn ThổKhảm Thủy
2023Quý MãoQuá Lâm Chi Thố
(Thỏ qua rừng)
Kim –Kim Bạch Kim
(Vàng pha bạc)
Tốn MộcKhôn Thổ
2024Giáp ThìnPhục Đầm Chi Lâm
(Rồng ẩn ở đầm)
Hỏa +Phú Đăng Hỏa
(Lửa đèn to)
Chấn MộcChấn Mộc
2025Ất TỵXuất Huyệt Chi Xà
(Rắn rời hang)
Hỏa –Phú Đăng Hỏa
(Lửa đèn to)
Khôn ThổTốn Mộc
2026Bính NgọHành Lộ Chi Mã
(Ngựa chạy trên đường)
Thủy +Thiên Hà Thủy
(Nước trên trời)
Khảm ThủyCấn Thổ
2027Đinh MùiThất Quần Chi Dương
(Dê lạc đàn)
Thủy –Thiên Hà Thủy
(Nước trên trời)
Ly HỏaCàn Kim
2028Mậu ThânĐộc Lập Chi Hầu
(Khỉ độc thân)
Thổ +Đại Trạch Thổ
(Đất nền nhà)
Cấn ThổĐoài Kim
2029Kỷ DậuBáo Hiệu Chi Kê
(Gà gáy)
Thổ –Đại Trạch Thổ
(Đất nền nhà)
Đoài KimCấn Thổ
2030Canh TuấtTự Quan Chi Cẩu
(Chó nhà chùa)
Kim +Thoa Xuyến Kim
(Vàng trang sức)
Càn KimLy Hỏa

Bài Thổ về ngũ hành tương sinh tương khắc

Kim mộc thuỷ hoả thổ
Tác giả: Nguyễn Duy

I.

Quả đất nóng dần lên
tầng ôzôn có vấn đề gì đó

Sọ dừa gặp vấn đề trì trệ
tri thức nhồi vào tri thức cứ phòi ra

Mắt vấn đề toét tai vấn đề ù
bất an vấn đề giấc ngủ

Sâu rầy đang vấn đề cánh đồng
rừng cây vấn đề cháy và trụi

Nón hành khất ngã vấn đề xó chợ
trẻ lang thang vấn đề bụi đời

Lổn nhổn hành tinh vấn đề đẻ và đói
chiến trận tuôn vấn đề đỏ lòm.

*

Chó cứ sủa người cứ đi
những con đường đầy vấn đề ổ gà

Những nhịp cầu chông chênh quá tải
vấn đề nay mai sập bất cứ lúc nào

Những giống người tham gặm nhấm cả trời đất
vấn đề ngày kia thiên nhiên ăn thịt tuốt

Vấn đề nước đứng đầu lũ lụt
vấn đề lửa thủ phạm hoả hoạn

Khủng hoảng thiếu thần linh
Khủng hoảng thừa yêu quái

Ðại loạn thay cái thiên hạ rắc rối
vấn đề tầng ôzôn cả thôi.

II.

Lục bục bụng dạ sôi
ruột gan vấn đề gì đó

Nghe chừng lục phủ ngũ tạng đều cọt kẹt
siđa giác quan ? ung thư toàn thân ?

Không thể nói rằng ta bất cần
ta cần sống và cần đủ thứ

Cần dinh dưỡng cần khí thở
cần giấc mơ nõn ngọn rau xanh

Cần phút lặng thinh mặc niệm những mối tình quan họ
những người tình không giao phối bao giờ

*

Thất xà ngóc cổ trong hũ rượu
nọc rắn tuần hoàn bổ âm bổ dương

Ðộc trị độc nhộn nhạo huyết quản
lúc nhúc hổ mang khè hang hốc xương

Gần đây ta ngài ngại đi ra đường
dù chả để làm gì ta muốn ngồi một mình

Vu vơ một mình trống rỗng một mình
ta sờ sợ nơi nào nhiều khôn vặt ít thông minh

Ta nhờn nhợn cái há mồm vĩ nhân tôm cá
khạc đủ đồ nghề thằng nọ con kia

Ta mặc cảm cái bóng đèn điện không có điện
lủng lẳng trần nhà thường làm ta giật mình

Ta ngan ngán bóng quan hoạn giả thiến giả đạo
vừa ăn hoa hồng vừa xơi hoa đào

Những phường buôn cứt bán cho chó
nợ khó đòi thì làm gì nào

Những bất ổn đầy rẫy
thì đã sao ? thì làm sao ?

Có người thách ta đánh nhau
ta bảo ta yếu rồi ta lại không có võ

Có kẻ thách ta chửi nhau
ta bảo ta vừa bị mất trộm cả sọt từ ngữ

Có đứa thách ta nhổ vào mặt nó
ta bảo ta hết đờm rồi.

*

Ta chúi mữi hà hơi lên trang bản thảo
hô hấp nhân tạo những con chữ khó thở

Ta khao khát tiếng hát giun dế
không kiểm duyệt không biên tập

Ta ao ước cái bay chim chóc
không hộ chiếu không biên giới

Chó già giữ xương mèo già hoá cáo
ta già ta hoá trẻ em

Thiêng liêng thay khoảng lặng cô độc
người hoá thánh chỉ khoảng khắc ấy

III.

Nóng quá trằn trọc quá
tầng ôzôn có vấn đề gì đó

Quạ cũ kêu sương ươn ướt dĩ vãng
tiếng cú rạch trời rơi từng giọt bầm đêm

Giấc mê mệt thiêm thiếp chiêm bao trắng
loạng quạng ma nhảy nhót trước thềm

Thử nhập đồng khúc tăng gô quỷ
chợt thấy xác mình thối rữa từ từ

Kèn trống rỗng mọc móng mọc vuốt
gầm gừ đèn lân tinh nhờ nhợt

Ú ớ mồ hôi
chân lỡ nhảy — phải nhảy — cứ nhảy …

*

Bước nhảy nảy tư duy thị trường
kinh doanh xác mình dù giá thậm rẻ mạt

Quạ có mua ta bán trọn gói
hoặc bán từng phần trước khi thối rữa hết

Cú có mua ta chấp nhận hạ giá
chấp nhận cho trả góp từng phần

Như kiểu bán từng phần rừng-bể-núi-sông
từng khúc ruột đất từng mẩu mặt bằng từng miếng địa ốc

Thời buổi thị trường mọi việc đều có thể
có thể nước này mua trọn nước kia

Có thể lập những liên doanh ma quỷ
những công ti bán nước từng phần

Có thể lập những tập đoàn siêu quốc
những quốc gia mất nước từng phần

Cái xác ta thì có nghĩa lý gì
ta tự tháo khớp và tự bán

*

Chuyện xưa ông lão kiết dạy con :
‘Khi cha chết xả xác cha mà bán …’

Ta thì phải tự tay làm lấy
sợ các con chia chác không đều

Tự đọc điếu văn soạn sẵn vĩnh biệt mình
tự giải thoát một thời mộng mị

Cuốn gói hồn đi kinh tế mới vầng trăng
cấy lúa trồng khoai Kim Mộc Thuỷ Hoả Thổ

Ta đi đây… kinh tế mới vũ trụ
vượt tầng ôzôn đang có vấn đề

IV.

Ngôi sao xa xôi bất ngờ đổi ngôi
ánh sao băng chợt đọng đẫm hố mắt

Ngọn gió thông thường lay ta tỉnh giấc
khí thở thông thường thoi thóp lại ta rồi

Ta bịch về mặt đất bất ổn
nhố nhăng đến chết nết không chừa

Lại lục bục bụng sôi
lại ruột gan vấn đề gì đó

Lại thừ nhớ những mối tình quan họ
những người tình không giao phối bao giờ

Lại đi đưa những đám ma từ ngữ
xác chữ chôn đầy nghĩa địa giấy vô hình

Lại khốn khổ với sọ dừa trì trệ
nhồi tri thức vào tri thức cứ phòi ra

Lại càu nhàu quả đất nóng dần lên
nghi tầng ôzôn có vấn đề gì đó

V.

Ta lững thững xách sọ dừa đi chợ
tìm chú vịt tàu lai thím vịt xiêm

Ẩn sĩ Lêguym toạ thiền giữa chợ
gia vị ê hề những chua chát đắng cay

Những quàng quạc đành đạch âm nhạc
những cua ốc nghêu sò nguồn thi hứng tràn đầy

Những cuốn muống non ròng ròng ứa nhựa
oái oái khoái cái roi rói chợ

Cứ thế bình tâm cân bằng dần các thứ
ngà ngà say men chợ thường ngày

Cứ phảng phất thơm chùa những hồng hào má
những thắm cười tươi như hoa nhà ai

Cứ ấn tượng bàn tay bậc thầy mổ cá
bái phục giáo sư vặt lông vịt thiên tài

Tiết vịt sống hài hoà lòng vịt chín
món tiết canh thần tiên lấp lỗ hổng sọ dừa

*

Vào cuộc nhậu có kẻ rất sợ tiết
dù ở đời họ máu tiết canh nhau

Thì làm sao
thì làm gì nào

Thì ta thi tài với con nít lối xóm
cờ tướng cờ vua cờ ngựa cờ ô …

Và chơi lại trò xưa đơn giản như là không có gì
ván âm dương Kim Mộc Thuỷ Hoả Thổ

Năm ô cờ sắp xếp cả thiên hạ
ngồi xổm chơi hay bệt đất thì tuỳ

Và nghêu ngao lõng thõng hò vè
giun dế du dương ễnh ương đắm đuối

Và ngạo nghễ khúc đồng dao nhăng cuội
lời trẻ em phấp phới ngũ hành kỳ.

Trên đây là những thông tin của ngũ hành tương sinh tương khắc do đội ngũ GameThuVi tổng hợp mới nhất. Nếu bạn nắm được quy luật ngũ hành và ứng dụng vào cuộc đời, thì bạn cảm thấy mọi việc trở nên suôn sẻ, thuận lợi hơn rất nhiều.

Các bài viết liên quan: GameThuVi.Com -> Phong Thủy
Thanh Thủy - Xinh đẹp, trong sáng, mong muốn 1 đời an nhiên. Mình là cô gái thích chơi game, đam mê công nghệ, lúc rảnh rỗi thì đọc sách, viết blog... Hy vọng được giao lưu, kết bạn với tất cả mọi người!
Để lại đánh giá của bạn
Please enter your comment!
Please enter your name here